biếng nhác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếng nhác+ adj
- Lazy, idle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếng nhác"
- Những từ có chứa "biếng nhác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 607